Nghiên cứu mới chỉ ra ô nhiễm không khí khiến bão ở Đông Nam Á mạnh hơn
Ô nhiễm không khí do cháy rừng tại Đông Nam Á có thể là một trong những nguyên nhân khiến các cơn bão trong khu vực ngày càng dữ dội hơn, theo một nghiên cứu mới được công bố.
Môi trường ô nhiễm có thể làm tăng lượng mưa tới 50%
Công trình do Giáo sư Steve Yim, Giám đốc Trung tâm Nghiên cứu Biến đổi Khí hậu và Sức khỏe Môi trường của Đại học Công nghệ Nanyang (NTU, Singapore) dẫn đầu, phân tích dữ liệu vệ tinh và khí tượng trong vòng 10 năm trên khắp Đông Nam Á.

Nhóm nghiên cứu của Đại học Công nghệ Nanyang cho thấy bão mạnh đang ngày càng xuất hiện thường xuyên và dữ dội hơn. Ảnh: AFP.
Kết quả cho thấy các cơn bão mạnh đang ngày càng xuất hiện thường xuyên và dữ dội hơn, đặc biệt ở khu vực Đông Nam Á hải đảo bao gồm Singapore, Malaysia, Indonesia và Philippines.
Nhóm nghiên cứu đo cường độ bão dựa trên kích thước và mật độ giọt mưa. Họ phát hiện giọt mưa hình thành ở những vùng không khí ô nhiễm, nơi các hạt bụi cản ánh sáng mặt trời chiếu xuống mặt đất, có kích thước lớn hơn tới 1,8 lần so với những nơi có không khí sạch.
Ngoài đốt sinh khối, Đông Nam Á còn phát thải ô nhiễm từ đô thị và công nghiệp như khí thải giao thông, đốt nhiên liệu sinh hoạt và sử dụng nhiên liệu hóa thạch để phát điện.
Nghiên cứu, công bố ngày 3/10 trên tạp chí khoa học Geophysical Research Letters, chỉ ra rằng các cơn bão trong môi trường ô nhiễm có thể làm tăng lượng mưa tới 50%.
Kết quả được xác định thông qua so sánh tốc độ mưa, lượng mưa rơi trong một đơn vị thời gian, giữa các môi trường có mức độ ô nhiễm khác nhau, cuối cùng quan sát thấy khu vực môi trường ô nhiễm có lượng mưa lớn hơn.
Tác động kép
Theo Giáo sư Yim, các quốc gia Đông Nam Á đang đối mặt với rủi ro bão mạnh và thường xuyên hơn do "tác động kép" của biến đổi khí hậu và ô nhiễm không khí.
Biến đổi khí hậu khiến đại dương ấm lên, làm tăng nhiệt và độ ẩm trong khí quyển. Đây là những điều kiện thuận lợi cho việc hình thành mây dông.
Ô nhiễm không khí lại "tiếp sức" cho quá trình này qua việc gia tăng số lượng hạt nhỏ trong không khí, nơi hơi nước có thể ngưng tụ.
"Điều này đặc biệt đáng lo ngại khi Đông Nam Á là một trong những khu vực đốt sinh khối lớn nhất thế giới", ông nói và dẫn ví dụ ở Indonesia, nông dân thường đốt đất để canh tác và khói có thể bay sang các nước láng giềng như Singapore, gây ô nhiễm không khí.
Việc đốt rừng hoặc đồng ruộng ở quy mô lớn, thường là đốt tràn ngoài trời, khiến khí thải không được lọc và lượng khói phát tán vào môi trường tự nhiên rất lớn.
Các hạt bụi nhỏ (còn được gọi là aerosol), từ khói hay sương mù đóng vai trò hạt nhân ngưng kết, hình thành mây khi hơi nước bám quanh chúng.
Khi không khí chứa nhiều hạt ô nhiễm, sẽ có nhiều đám mây nhỏ hình thành hơn do cùng một lượng hơi nước phải chia ra ngưng tụ quanh nhiều "hạt nhân" hơn.
Những đám mây nhỏ này tồn tại lâu hơn nhưng không đủ lớn để mưa ngay, khiến chúng tích tụ và phát triển dần thành mưa lớn.
Nghiên cứu cũng phát hiện số lần sét tăng tới 27% trong điều kiện không khí ô nhiễm. Các đám mây nhỏ hình thành trong môi trường này có thể bay lên cao hơn trong khi nhiệt độ thấp khiến hơi nước trong mây đóng băng thành tinh thể băng. Ma sát, va chạm giữa các tinh thể băng tạo ra tia sét.
Theo Cơ quan Khí tượng Singapore (MSS), quốc đảo này có số ngày giông sét cao nhất thế giới, trung bình 167 ngày/năm.
"Hoạt động sét dày đặc tại Singapore có thể gây nguy hiểm cho người đi bộ và ngành hàng không", Giáo sư Yim cảnh báo.
Cuối cùng, nhóm nghiên cứu của Giáo sư Yim cũng phát hiện các cơn bão trong điều kiện ô nhiễm có phạm vi ảnh hưởng gần như gấp đôi so với bình thường.
Giáo sư Yim nêu hai giả thuyết lý giải hiện tượng này. Đó là nhiều tinh thể nhỏ tạo ra nhiều đám mây nhỏ nên tổng diện tích bao phủ lớn hơn so với một đám mây lớn duy nhất.
Đồng thời, các đám mây nhỏ duy trì lâu hơn, có thể lan tỏa sang khu vực khác, mở rộng phạm vi mưa và gió bão.
Ông cảnh báo: "Khi diện tích mưa mở rộng, nước chảy tràn trên mặt đất sẽ nhiều hơn, tạo môi trường thuận lợi cho muỗi sinh sôi – từ đó làm tăng nguy cơ bệnh truyền nhiễm như sốt xuất huyết".
Từ nghiên cứu trên, Giáo sư Matthias Roth (Đại học Quốc gia Singapore), không tham gia nghiên cứu, đánh giá công trình này có thể góp phần nâng cao độ chính xác của dự báo thời tiết cực đoan, cải thiện mô hình khí hậu và chính sách kiểm soát chất lượng không khí trong khu vực.