ThS. Lê Tùng Lâm, Trưởng ban Đô thị HĐND Thành phố Đà Nẵng đã có bài phân tích và đưa ra 5 nội dung mấu chốt góp ý cho văn kiện Đại hội Đảng lần này.

ThS Lê Tùng Lâm, Trưởng ban Đô thị HĐND thành phố Đà Nẵng.
Theo ThS. Lê Tùng Lâm, sau gần bốn thập niên đổi mới, Việt Nam đã khẳng định vị thế mới, song chặng đường phía trước đòi hỏi một "Đổi mới lần thứ hai" - đổi mới thể chế, đổi mới tư duy lãnh đạo và đổi mới văn hóa chính trị, nhằm giải phóng tối đa năng lực con người và sức sáng tạo dân tộc.
Đại hội XIV khẳng định một chân lý phát triển hiện đại: Không có quốc gia hùng cường, nếu không có thể chế khai phóng. Không có thể chế vững mạnh, nếu không có con người liêm chính và sáng tạo. Từ tinh thần đó, Việt Nam bước vào kỷ nguyên "Đổi mới lần thứ hai"- kỷ nguyên của minh bạch, nhân tài và công nghệ. Nếu Đổi mới năm 1986 giải phóng năng lực sản xuất, thì Đổi mới 2026 sẽ giải phóng năng lực thể chế và năng lực con người - hai động lực căn bản cho một quốc gia phát triển hiện đại, tự cường và nhân văn.
Thể chế và pháp luật, chìa khóa khai thông nguồn lực
Trong gần 4 thập niên đổi mới, Việt Nam đã chứng kiến sự chuyển mình mạnh mẽ về kinh tế, xã hội và hội nhập quốc tế. Tuy nhiên, thực tiễn phát triển cũng chỉ ra rằng thể chế, bao gồm hệ thống luật pháp, quy trình hành chính và cơ chế phối hợp chính sách, đang trở thành điểm nghẽn lớn nhất trên hành trình hiện thực hóa khát vọng hùng cường.
Nếu "nguồn lực nằm trong nhân dân" thì "chìa khóa mở nguồn lực chính là thể chế". Thể chế tốt tạo điều kiện cho sáng tạo, khởi nghiệp và quản trị công hiệu quả; ngược lại, thể chế yếu hoặc rườm rà sẽ triệt tiêu động lực phát triển.
Trong các cuộc thảo luận, Tổng Bí thư Tô Lâm đã chỉ rõ: "Vì sao có những đạo luật, những Nghị định, những Thông tư được ban hành rất công phu, rất dày, nhưng cán bộ cơ sở không dám làm, doanh nghiệp loay hoay xoay xở, người dân lúng túng xuôi ngược?".
Câu hỏi ấy đã chạm đúng vào bản chất của "điểm nghẽn thể chế"- không phải chỉ ở chỗ thiếu luật, mà là luật khó làm, khó hiểu, khó thực thi. Vì vậy, một đột phá thể chế mà Đại hội XIV cần xác lập là xây dựng hệ thống pháp luật "4 dễ": Dễ nhớ - Dễ hiểu - Dễ làm - Dễ kiểm tra. Đây không chỉ là khẩu hiệu hành chính mà là chuẩn mực mới của "Nhà nước pháp quyền kiến tạo", trong đó pháp luật không phải để kiểm soát quyền lực đơn thuần, mà để mở đường cho hành động sáng tạo, đúng luật và minh bạch.
Hiện tượng "Sợ trách nhiệm" và "Loay hoay xoay sở": Đây không chỉ là hiện tượng hành chính cá biệt, mà đã trở thành vấn đề cơ cấu của quản trị công.
Các phân tích cho thấy, nguyên nhân sâu xa nằm ở tính chồng chéo của hệ thống pháp luật, sự thiếu phân định quyền - trách nhiệm giữa các cấp, cùng với văn hóa sợ rủi ro pháp lý cá nhân. Khi các quy định vừa cứng nhắc, vừa mâu thuẫn, thì "không làm" trở thành lựa chọn an toàn hơn "làm sai".
Hiện tượng "sợ trách nhiệm" tạo ra hiệu ứng dây chuyền: dự án chậm, doanh nghiệp ngại đầu tư, người dân mất niềm tin, còn bộ máy hành chính mất năng suất.
Tình trạng "loay hoay xoay sở" trong cộng đồng doanh nghiệp cũng bắt nguồn từ đó, khi các thủ tục và quy định thiếu rõ ràng, họ buộc phải "tự diễn giải", dẫn đến rủi ro tuân thủ và gia tăng chi phí xã hội.
Trong thời gian tới, cần tập trung các nội dung, nhiệm vụ sau: Rà soát toàn diện các Nghị định, Thông tư, loại bỏ những quy định chồng chéo, "một việc nhiều cơ quan cùng quản"; Phân định rõ quyền, trách nhiệm giữa cấp Trung ương, địa phương và người đứng đầu; Bảo vệ người dám làm, dám chịu trách nhiệm, bằng cơ chế "miễn trừ có điều kiện" trong xử lý hành chính; Chuẩn hóa quy trình đánh giá tác động pháp lý (RIA) để mỗi quy định ban hành đều qua sàng lọc thực tiễn và khả năng thi hành.
Cần hoàn thiện thể chế kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa: Thể chế kinh tế cần được coi là động cơ cải cách trung tâm. Bởi lẽ, năng lực cạnh tranh của nền kinh tế không chỉ nằm ở vốn, lao động hay công nghệ, mà chủ yếu nằm ở chất lượng của thể chế kinh tế, mức độ minh bạch, nhất quán và khuyến khích sáng tạo.
Doanh nghiệp Nhà nước, từ vai trò quản lý sang vai trò kiến tạo: Khu vực doanh nghiệp Nhà nước (SOEs) vẫn là trụ cột quan trọng, nhưng đang bị bó buộc trong cơ chế cũ, thiếu linh hoạt và chậm đổi mới. Để SOEs thực sự dẫn dắt nền kinh tế, cần trao cho họ không gian sáng tạo tương đương khu vực tư nhân, áp dụng quản trị doanh nghiệp theo chuẩn quốc tế (OECD, IFRS) và tách bạch rõ chức năng chủ sở hữu - quản lý - giám sát của Nhà nước.
Sự chuyển dịch này đánh dấu bước tiến từ "Nhà nước kiểm soát" sang "Nhà nước kiến tạo", trong đó Nhà nước tạo hành lang, còn doanh nghiệp tạo giá trị.
Doanh nghiệp tư nhân - Động lực của nền kinh tế tự cường: Cần cụ thể hóa các chính sách khuyến khích liên kết giữa doanh nghiệp FDI và doanh nghiệp nội địa, đặc biệt trong các ngành công nghiệp nền tảng (vật liệu, cơ khí chính xác, công nghệ thông tin, năng lượng sạch…).
Cần ràng buộc điều kiện nội địa hóa trong phê duyệt dự án FDI lớn, buộc các nhà đầu tư nước ngoài cam kết sử dụng chuỗi cung ứng nội địa từ giai đoạn đầu, qua đó giúp doanh nghiệp Việt Nam học hỏi công nghệ và vươn lên trong chuỗi giá trị toàn cầu.
Đảng viên làm kinh tế tư nhân - Liêm chính và gương mẫu: Cần hoàn thiện cơ chế kiểm soát, minh bạch thu nhập, đồng thời xây dựng văn hóa liêm chính kinh doanh trong Đảng, để đảng viên kinh doanh trở thành hình mẫu tiên phong trong tuân thủ pháp luật, bảo vệ môi trường, và phát triển bền vững.
Tóm lại, thể chế là mạch máu của quốc gia. Nếu mạch ấy bị tắc nghẽn, mọi nỗ lực phát triển đều suy yếu. Đại hội XIV có cơ hội lịch sử để mở ra "cuộc đại phẫu thể chế", đưa Việt Nam bước sang giai đoạn hành chính thông minh, pháp luật đơn giản, chính quyền kiến tạo và xã hội tin tưởng.
Khi pháp luật trở nên dễ hiểu, cán bộ dám làm, doanh nghiệp dễ thở, người dân được bảo vệ, thì khi ấy thể chế không còn là điểm nghẽn, mà trở thành đòn bẩy quyền lực mềm của phát triển quốc gia.
Đổi mới mô hình tăng trưởng và khát vọng hùng cường
Đại hội XIV đặt mục tiêu cao: tốc độ tăng trưởng GDP bình quân giai đoạn 2026-2030 đạt trên 10%/năm, GDP bình quân đầu người khoảng 8.500 USD và đóng góp của năng suất nhân tố tổng hợp (TFP) vượt 55%. Những con số ấy thể hiện khát vọng Việt Nam hùng cường, nhưng để đạt được, cần chuyển đổi mô hình tăng trưởng trên ba trụ cột chiến lược:
Kinh tế xanh, giảm phát thải, chuyển dịch năng lượng, bảo vệ hệ sinh thái; Kinh tế tuần hoàn, tái sử dụng tài nguyên, tăng hiệu suất vật chất; Kinh tế tri thức, khai thác dữ liệu, đổi mới sáng tạo, làm chủ trí tuệ nhân tạo.
Ba trụ cột này vừa phù hợp với xu thế toàn cầu, vừa gắn với lợi thế cấu trúc của Việt Nam, một nền kinh tế mở, năng động và có năng lực chuyển đổi số nhanh hàng đầu khu vực.
Con người - nhân tài - văn hóa: Tam giác mềm của phát triển
Đại hội XIV tiếp tục khẳng định tư tưởng xuyên suốt của cách mạng Việt Nam: con người là trung tâm của chiến lược phát triển bền vững. Đây vừa là giá trị nhân văn, vừa là tư duy phát triển hiện đại khi con người trở thành yếu tố quyết định trong mô hình tăng trưởng dựa trên tri thức, đổi mới sáng tạo và công nghệ số.
Văn kiện mở rộng khái niệm "con người" theo ba tầng: con người công dân làm chủ pháp luật và đời sống xã hội; con người sáng tạo có tư duy phản biện, học tập suốt đời và làm chủ công nghệ; con người văn hóa biết tôn trọng sự khác biệt, nuôi dưỡng bản sắc và khát vọng.
Phát triển con người vì thế không chỉ là nâng cao học vấn hay kỹ năng, mà là xây dựng bản lĩnh quốc gia trong mỗi cá nhân, giúp Việt Nam hội nhập tự tin trong thời đại toàn cầu hóa.
Một điểm mới quan trọng của Dự thảo Văn kiện XIV là chuyển hướng từ "đào tạo nhân lực" sang "thu hút và sử dụng nhân tài".
Trong bối cảnh công nghệ thay đổi nhanh hơn khả năng đào tạo truyền thống, Việt Nam cần mở rộng nguồn lực nhân tài toàn cầu, bao gồm người Việt ở nước ngoài và chuyên gia quốc tế.
Điều này đòi hỏi các cơ chế đặc biệt như: Cơ chế "Global Talent Pass" - visa, đãi ngộ và quy chế làm việc đặc thù cho nhân tài Việt kiều và chuyên gia quốc tế trong các lĩnh vực chiến lược như công nghệ, năng lượng, giáo dục, y tế, quy hoạch đô thị và an ninh mạng. Quỹ thu hút nhân tài quốc gia - tài trợ dự án nghiên cứu, đổi mới sáng tạo, chuyển giao công nghệ theo mô hình đối tác công - tư (PPP tri thức). Cơ chế hợp đồng đặc biệt khu vực công, cho phép các cơ quan Nhà nước tuyển dụng nhân tài theo năng lực, không ràng buộc theo ngạch, bậc cứng nhắc.

Đổi mới lần này là cuộc kiến tạo thể chế, con người, khơi dậy khát vọng Việt Nam hùng cường.
Sự chuyển hướng này không chỉ tạo ra hiệu quả trước mắt mà còn có tác động lan tỏa dài hạn, khi Việt Nam hình thành được "hệ sinh thái nhân tài" - nơi tri thức, sáng tạo và cống hiến trở thành giá trị xã hội cao quý. Nhân tài, theo tinh thần mới của Đại hội XIV, không còn bị giới hạn bởi biên giới hành chính hay cơ chế cũ, mà được định nghĩa là mọi người có năng lực và khát vọng phục vụ Tổ quốc, dù ở bất cứ đâu trên thế giới.
Văn hóa được nhấn mạnh như "hồn cốt dân tộc" và là nền tảng tinh thần của sự phát triển. Trong bối cảnh toàn cầu hóa và xã hội số, văn hóa trở thành sức mạnh mềm quyết định vị thế quốc gia.
Văn kiện xác định rõ yêu cầu, xây dựng nền báo chí - xuất bản - truyền thông chuyên nghiệp, nhân văn, hiện đại. Báo chí không chỉ là công cụ truyền tải thông tin mà là một thiết chế văn hóa, chính trị đặc biệt, đảm nhiệm đồng thời ba chức năng: định hướng giá trị, phản biện - giám sát quyền lực và kết nối tri thức - chính sách - người dân.
Trong thời đại số, báo chí cần phát triển theo mô hình "hai tầng": báo chí cách mạng giữ sứ mệnh tư tưởng - giáo dục; và truyền thông sáng tạo ứng dụng công nghệ số, dữ liệu và AI để lan tỏa thông tin và thúc đẩy đổi mới sáng tạo.
Tóm lại, con người, nhân tài và văn hóa-đó là tam giác mềm của quyền lực phát triển. Khi một quốc gia đặt con người làm trung tâm, thu hút nhân tài làm trọng tâm và văn hóa làm nền tảng, thì mọi chiến lược kinh tế, thể chế hay công nghệ đều có linh hồn, có sức sống và có khả năng bền vững.
Đại hội XIV vì vậy không chỉ là một Đại hội về "đổi mới mô hình tăng trưởng", mà còn là Đại hội về đổi mới mô hình con người Việt Nam, từ người thụ hưởng sang người kiến tạo, từ người học sang người sáng tạo, từ người chấp hành sang người đồng hành cùng chính quyền.
Khi con người Việt Nam tự tin, nhân văn và sáng tạo, thì quốc gia Việt Nam sẽ hùng cường, bền vững và có bản sắc riêng trong thế kỷ XXI
Phát triển đô thị bền vững
Trong mô hình phát triển mới, các đô thị trở thành không gian chiến lược của phát triển quốc gia. Việc tiếp tục thực hiện mạnh mẽ Nghị quyết số 06-NQ/TW của Bộ Chính trị về quy hoạch, xây dựng, quản lý và phát triển bền vững đô thị Việt Nam đến năm 2030, tầm nhìn 2045 là yêu cầu cấp thiết.
Đại hội XIV cần khẳng định rõ: Phát triển đô thị bền vững không chỉ là mục tiêu của riêng ngành Xây dựng, mà là trụ cột của chiến lược phát triển quốc gia. Mỗi đô thị phải trở thành trung tâm sáng tạo, đổi mới, và đáng sống; đồng thời là hạt nhân lan tỏa tăng trưởng xanh, chuyển đổi số và văn hóa hiện đại.
Thực hiện Nghị quyết 06 cũng đồng nghĩa với việc gắn kết chặt chẽ với các nghị quyết quan trọng khác của Bộ Chính trị như Nghị quyết 57-NQ/TW về phát triển khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo và Nghị quyết 68-NQ/TW về phát triển kinh tế tư nhân.
Đại hội XIV cần nhấn mạnh sự kiên trì, nhất quán và mạnh mẽ trong triển khai đồng bộ ba nghị quyết này, bởi đây là ba trụ thể chế nền tảng...
Sự tương hỗ giữa ba nghị quyết sẽ tạo nên một tam giác phát triển quốc gia: công nghệ hiện đại - nguồn lực mạnh - đô thị bền vững. Tiếp tục thực hiện các nghị quyết này không chỉ là kế thừa, mà còn là cam kết chính trị của Đại hội XIV đối với con đường phát triển bền vững.
Mỗi nghị quyết là một mảnh ghép của chiến lược tổng thể: Phát triển đô thị xanh, chuyển đổi số toàn diện và đổi mới sáng tạo trong quản trị công. Khi được triển khai đồng bộ, các nghị quyết này sẽ tạo ra mạng lưới các đô thị tri thức, trung tâm dữ liệu, vùng đổi mới sáng tạo, nơi các chính sách được thử nghiệm, hoàn thiện và nhân rộng ra toàn quốc - hình thành Việt Nam mới của thế kỷ XXI: thông minh, xanh và bền vững.
Ứng phó biến đổi khí hậu theo tư duy mới
Trong phần dự báo bối cảnh trong nước của Dự thảo Báo cáo Chính trị đã chỉ ra rằng "biến đổi khí hậu, thiên tai… ngày càng gay gắt, phức tạp". Tuy nhiên, nội dung này chưa được phản ánh đầy đủ trong phần quan điểm phát triển.
Vì vậy, đề nghị bổ sung vào mục (2) quan điểm: "… phát triển và quản lý đô thị thích ứng với biến đổi khí hậu (BĐKH) và ứng phó thiên tai một cách chủ động, hiệu quả".
Đối với phần IX về quản lý và sử dụng tài nguyên bảo vệ môi trường, chủ động thích ứng BĐKH, Dự thảo Báo cáo Chính trị có nêu: "Chú trọng đầu tư phát triển các công trình bảo vệ môi trường, phòng chống thiên tai và thích ứng với BĐKH. Cải thiện chất lượng môi trường không khí ở các đô thị, nhất là các đô thị lớn".
Đề nghị điều chỉnh bổ sung: "Đổi mới tư duy, quan điểm, mục tiêu, yêu cầu về ứng phó BĐKH và phòng chống thiên tai theo hướng "sống chung - thích ứng - ứng phó" từ khâu hoàn thiện văn bản quy phạm pháp luật, quy chuẩn, tiêu chuẩn đến khâu lập chiến lược, quy hoạch, đề án, chương trình, kế hoạch, đầu tư xây dựng của các cấp, các ngành, các lĩnh vực.
Cải thiện môi trường đô thị, xử lý hiệu quả các vấn đề, điểm nghẽn lớn về giao thông, ngập úng đô thị; xói lở vùng ven biển và sạt lở vùng miền núi, trung du". Ví dụ như: áp dụng mô hình TP bọt biển, mô hình "One-Water"…
Bình luận bài viết (0)
Gửi bình luận