Thưa ông, một trong những điểm mới lớn của Luật Xây dựng (sửa đổi) là giảm tiền kiểm, mở rộng hậu kiểm. Ông nhìn nhận như thế nào về tinh thần cải cách này?
ThS Lê Tùng Lâm: Trước hết, phải khẳng định rằng việc giảm tiền kiểm, mở rộng hậu kiểm là một lựa chọn đúng về mặt nguyên lý quản lý hiện đại. Đây cũng là xu hướng mà nhiều quốc gia phát triển đã và đang áp dụng, nhằm chuyển vai trò của Nhà nước từ "làm thay" sang "giám sát thông minh", giảm gánh nặng thủ tục cho người dân và doanh nghiệp.

ThS Lê Tùng Lâm, Trưởng ban Đô thị HĐND TP Đà Nẵng.
Tuy nhiên, nguyên lý đúng không đồng nghĩa với việc triển khai sẽ dễ dàng. Hậu kiểm chỉ thực sự có ý nghĩa khi nó được thực hiện trên nền tảng dữ liệu đầy đủ, công cụ giám sát hiệu quả và một đội ngũ cán bộ đủ năng lực đánh giá rủi ro.
Trong khi đó, thực tế ở nhiều địa phương hiện nay cho thấy công tác kiểm tra, thanh tra vẫn nặng về hồ sơ giấy, báo cáo thủ công, kiểm tra hiện trường mang tính sự vụ, thiếu hệ thống cảnh báo sớm.
Nếu tiền kiểm được cắt giảm nhanh hơn tốc độ nâng cấp hậu kiểm, nguy cơ không phải là quản lý hiệu quả hơn, mà là hình thành những "khoảng trống quản lý", nơi sai phạm chỉ được phát hiện khi hậu quả đã xảy ra, thậm chí đã trở nên khó khắc phục.
Vì vậy, cải cách thủ tục theo Luật Xây dựng mới cần được nhìn nhận như một quá trình song hành: giảm tiền kiểm đến đâu thì phải tăng cường năng lực hậu kiểm đến đó.
Không chỉ tăng hậu kiểm, Luật Xây dựng (sửa đổi) còn quy định mở rộng 8 nhóm công trình được miễn giấy phép xây dựng. Theo ông, đâu là vấn đề cần đặc biệt lưu ý khi triển khai quy định này?
ThS Lê Tùng Lâm: Việc mở rộng đối tượng miễn giấy phép xây dựng là một bước đi rất mạnh, thể hiện rõ tư duy cải cách. Những công trình đã được kiểm soát từ khâu quy hoạch, thẩm định dự án hoặc có tính chất đặc thù, khẩn cấp, nếu vẫn yêu cầu xin giấy phép xây dựng thì rõ ràng là trùng lặp, làm chậm tiến độ đầu tư.
Tuy nhiên, miễn giấy phép không có nghĩa là miễn quản lý. Trên thực tế, giấy phép xây dựng lâu nay không chỉ là một thủ tục hành chính, mà còn là "điểm chốt" để chính quyền địa phương nắm thông tin, kiểm soát trật tự xây dựng. Khi bỏ đi "điểm chốt" này, nếu không có cơ chế thay thế tương xứng, công tác quản lý rất dễ bị động.
Do đó, mở rộng miễn giấy phép cần đi kèm với các công cụ kiểm soát mới, chẳng hạn như chế độ thông báo khởi công bắt buộc, công khai thông tin công trình trên nền tảng số, tăng trách nhiệm của chủ đầu tư và tư vấn. Hậu kiểm lúc này không chỉ là kiểm tra sau xây dựng, mà phải là giám sát xuyên suốt quá trình, dựa trên dữ liệu và rủi ro.
Luật sửa đổi cũng giảm vai trò thẩm định kỹ thuật của cơ quan Nhà nước và đẩy mạnh xã hội hóa thẩm tra thiết kế. Ông đánh giá thế nào về hướng đi này?
ThS Lê Tùng Lâm: Về nguyên tắc, đây là một hướng đi phù hợp với thông lệ quốc tế. Nhà nước không nên "ôm" quá nhiều việc mang tính kỹ thuật chuyên sâu, trong khi thị trường tư vấn hoàn toàn có thể đảm nhận nếu được tổ chức tốt.
Tuy nhiên, xã hội hóa chỉ thực sự hiệu quả khi thị trường tư vấn phát triển lành mạnh, có chuẩn mực nghề nghiệp rõ ràng và cơ chế giám sát trách nhiệm đủ mạnh.
Trong điều kiện hiện nay, chất lượng các tổ chức tư vấn vẫn còn không đồng đều, năng lực chuyên môn và đạo đức nghề nghiệp có sự chênh lệch khá lớn.

Luật Xây dựng (sửa đổi) "mở đường" giai đoạn phát triển mới của ngành Xây dựng.
Nếu xã hội hóa thẩm tra được triển khai một cách thiếu chuẩn hóa, thiếu kiểm soát, nguy cơ rất lớn là chúng ta chuyển từ tình trạng "Nhà nước ôm việc" sang "xã hội hóa hình thức". Khi đó, trách nhiệm bị phân tán, còn rủi ro về chất lượng công trình lại không được kiểm soát tốt hơn.
Vì vậy, cùng với xã hội hóa, cần thiết lập hệ thống chuẩn năng lực, cơ chế xếp hạng, bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp và chế tài đủ mạnh đối với tư vấn vi phạm.
Luật Xây dựng (sửa đổi) đã thừa nhận hồ sơ và quản lý điện tử. Theo ông, điểm nghẽn lớn nhất của chuyển đổi số trong quản lý xây dựng hiện nay là gì?
ThS Lê Tùng Lâm: Điểm mở của Luật là rất đáng ghi nhận, nhưng phải thẳng thắn rằng, chuyển đổi số trong quản lý xây dựng hiện nay mới dừng ở mức nguyên tắc. Luật chưa thiết lập được một khung chính sách cụ thể về chuẩn dữ liệu, chuẩn thông tin và lộ trình triển khai quản lý dựa trên dữ liệu.
Nguy cơ lớn nhất là số hóa nửa vời. Nghĩa là hồ sơ được "đẩy" lên môi trường điện tử, nhưng bản chất quản lý vẫn là thủ công, phân tán, không liên thông. Khi đó, chuyển đổi số không những không hỗ trợ hậu kiểm, mà còn tạo thêm gánh nặng lưu trữ và xử lý thông tin cho cả cơ quan quản lý và doanh nghiệp.
Muốn hậu kiểm hiệu quả, dữ liệu phải trở thành "xương sống" của quản lý. Cơ quan Nhà nước cần biết công trình nào rủi ro cao, chủ đầu tư nào có tiền sử vi phạm, khu vực nào cần giám sát chặt. Điều này chỉ có thể làm được nếu có hệ thống dữ liệu đồng bộ, cập nhật theo thời gian thực.
Từ những phân tích trên, theo ông, điều kiện then chốt để Luật Xây dựng (sửa đổi) phát huy hiệu quả là gì?
ThS Lê Tùng Lâm: Có thể nói, Luật Xây dựng (sửa đổi) đã tạo ra một khung cải cách đúng hướng, nhưng bản thân Luật chưa thể tự bảo đảm hiệu quả nếu thiếu các chính sách bổ trợ tương ứng.
Đổi mới luật pháp cần được tiếp nối bằng đổi mới quản trị, đổi mới công cụ và đổi mới con người. Chỉ khi năng lực hậu kiểm được nâng cấp thực chất, trách nhiệm được gắn với năng lực thật, xã hội hóa đi kèm chuẩn mực nghề nghiệp rõ ràng, và quản lý dựa trên dữ liệu trở thành nền tảng, thì những điểm mới, những đột phá của Luật Xây dựng sửa đổi mới thực sự đi vào đời sống.
Nói cách khác, Luật đã "mở đường", nhưng con đường đó có đi được xa hay không phụ thuộc rất lớn vào cách chúng ta tổ chức thực thi trong những năm tới. Đây vừa là cơ hội, vừa là phép thử đối với năng lực quản lý ngành Xây dựng trong giai đoạn phát triển mới.
Cảm ơn ông!
Bình luận bài viết (0)
Gửi bình luận