- Các thông số kỹ thuật: Theo phụ lục số 01 đính kèm.

Ảnh minh hoạ. Nguồn: Internet.
2. Thời gian cung cấp: Trong vòng 35 ngày làm việc kể từ ngày nhận được tiền tạm ứng.
3. Địa điểm bàn giao thiết bị: Tại Hà Nội.
4. Điều kiện thương mại:
- Tạm ứng: 20% giá trị Hợp đồng (có bảo lãnh tạm ứng);
- Thanh toán: 80% giá trị còn lại sau khi kiểm tra thiết bị tập kết tại kho của bên bán và trước khi nhận thiết bị.
5. Hợp đồng thuê mua tài chính ký ba bên: Công ty cho thuê tài chính, Công ty cổ phần Sông Đà 5, Bên cung cấp thiết bị.
6. Nhà cung cấp gửi cùng hồ sơ chào giá các tài liệu sau:
- Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh;
- Giấy chứng nhận đại lý của hãng thiết bị (nếu có);
- Tài liệu chứng minh đặc tính kỹ thuật phù hợp với thư mời chào giá;
- Tài liệu chứng minh đã cung cấp thiết bị tương tự hoặc tài liệu chứng minh quyền sở hữu thiết bị sẵn sàng cung cấp nếu được lựa chọn;
- Danh mục phụ tùng dự phòng kèm theo thiết bị (nếu có).
Đề nghị Các Quý tổ chức, cá nhân quan tâm và có khả năng cung cấp thiết bị vui lòng gửi Hồ sơ chào giá cho chúng tôi theo địa chỉ:
- Tên đơn vị: Công ty cổ phần Sông Đà 5; Địa chỉ: Tầng 5, tháp B, tòa nhà HH4, Khu đô thị Sông Đà Mỹ Đình, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội.
- Hoặc gửi bản scan theo địa chỉ emai: tiencb@songda5.com.vn
- Thời gian nộp bản chào giá: Chậm nhất là 16 giờ ngày 4/6/2025.
Mọi yêu cầu làm rõ về thiết bị vui lòng liên hệ theo số điện thoại 0985061234.
Phụ lục số 01: Chi tiết yêu cầu về thông số kỹ thuật của thiết bị.
STT | Nội dung | Thông số kỹ thuật | Ghi chú |
---|---|---|---|
I | Yêu cầu chung |
|
|
1 | Chủng loại cung cấp | Xe ô tô tưới nước 2 cầu, dung tích téc chứa 12÷16m3, sử dụng nhiên liệu diesel. Năm sản xuất từ 2024 trở lên, hàng mới 100% chưa qua sử dụng | |
2 | Hãng sản xuất | Các hãng từ các nước G7, EU, Hàn Quốc, Trung Quốc, Việt Nam. | |
3 | Hồ sơ pháp lý theo máy | Giấy chứng nhận chất lượng an toàn kỹ thuật và bảo về môi trường xe máy chuyên dùng nhập khẩu, catalog; CO,CQ, tờ khai hải quan | |
4 | Tài liệu theo máy | Tài liệu hướng dẫn vận hành, tài liệu tra cứu phụ tùng bản cứng và bản mềm (file PDF) | |
5 | Số lượng cần mua | 01 máy | |
II | Yêu cầu về đặc tính, thông số kỹ thuật của thiết bị |
| |
1 | Thông số chung |
| |
- | Dung tích téc chứa | 12÷16m3 | |
- | Công thức bánh | 6x4 | |
- | Hệ thống vòi phun nước phía trước, sau và tưới cây | Có | |
- | Bơm nước lưu lượng | ≥60m3/h | |
- | Cột áp | ≥90m | |
- | Nhiên liệu sử dụng dầu | Diesel | |
2 | Động cơ |
| |
- | Công xuất động cơ | ≥190kW | |
- | Chủng loại | Động cơ diesel 4 kỳ, 6 xilanh, làm mát bằng chất lỏng tăng áp | |
- | Góc leo dốc lớn nhất | ≥30% | |
- | Tốc độ lớn nhất | ≥85Km/h | |
- | Tiêu chuẩn khí thải | ≥ Euro IV | |
- | Tải trọng cho phép tham gia giao thông | 13000kg÷15000kg | |
III | Các yêu cầu về bảo hành |
| |
- | Thời gian bảo hành | ≥20.000 km hoặc ≥12 tháng | |
- | Thời gian tiến hành thực hiện bảo hành khi có sự cố xảy ra với thiết bị | ≤48 giờ sau khi nhận được thông báo | |
- | Cung cấp vật tư phụ tùng, dầu mỡ trong thời gian bảo hành | Cung cấp đầy đủ, miễn phí các loại lọc, dầu động cơ…cho tối thiểu 1000 km. | |
- | Kiểm tra máy định kỳ trong thời gian bảo hành | 500 km/lần trong thời gian bảo hành |
Bình luận bài viết (0)
Gửi bình luận