Lỗ hổng chất lượng và bài toán "nút thắt cổ chai"
Chia sẻ tại buổi tọa đàm do Báo Công thương vừa tổ chức, TS Vũ Minh Tiến, Phó Hiệu trưởng trường Cao đẳng Kinh tế đối ngoại (COFER), cho biết: Tốc độ tăng trưởng của ngành logistics Việt Nam dao động từ 14-16%, với giá trị ước tính gần 50 tỷ USD mỗi năm. Trên bảng xếp hạng toàn cầu, Việt Nam đứng thứ 43/155 quốc gia về hiệu quả logistics và đứng thứ 4 tại khu vực ASEAN, chỉ sau Singapore, Thái Lan và Malaysia. Sự đóng góp của ngành vào GDP quốc gia là khoảng 8-10%".
Mức tăng trưởng của ngành này mở ra một thị trường việc làm khổng lồ. Thế nhưng, thực tế lại cho thấy một "lỗ hổng" đáng báo động về nguồn nhân lực. "Hiện nay, nguồn nhân lực được đào tạo bài bản trong lĩnh vực logistics trên thực tế chỉ đáp ứng được 8-10% so với tổng nhu cầu. Dự báo đến năm 2030, nhu cầu nhân lực cho ngành này có thể lên đến hàng trăm ngàn, thậm chí cả triệu người. Rõ ràng, nguồn cung hiện tại không thể đáp ứng được", TS Vũ Minh Tiến cảnh báo.

Nghịch lý ngành logistics: Tăng trưởng nóng, nhân lực nguội (Ảnh minh họa. Nguồn: Internet).
Ông Trần Chí Dũng, Trưởng Ban Công nghệ và Đổi mới sáng tạo, Hiệp hội Doanh nghiệp Logistics Việt Nam (VLA), đã ví von thực trạng này như một "nút thắt cổ chai" đang bóp nghẹt tiềm năng của ngành. Ông cho rằng đây không chỉ là câu chuyện thiếu hụt về số lượng, mà còn là sự thiếu hụt nghiêm trọng về chất lượng.
Từ phía doanh nghiệp, người trực tiếp tuyển dụng và sử dụng lao động, ông Bùi Tấn Trưởng, một cựu sinh viên của COFER - Phó tổng giám đốc Công ty Karl Gross Logistics Việt Nam đã chỉ ra những điểm yếu cốt lõi của lao động trẻ hiện nay. Ông chia sẻ: "Thực tế cho thấy, các bạn sinh viên mới ra trường còn yếu một kỹ năng cơ bản nhất, đó là kỹ năng mềm. Đó là kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm, tư duy phản biện. Các bạn có thể nắm vững lý thuyết, nhưng khi bước vào môi trường doanh nghiệp, sự thiếu hụt này trở thành rào cản lớn".
Ông Trưởng phân tích sâu hơn: "Doanh nghiệp không chỉ cần người làm được việc, mà còn cần người có thể hòa nhập, phối hợp và cùng phát triển. Logistics là một chuỗi liên kết chặt chẽ giữa nhiều phòng ban, từ kinh doanh, chứng từ, hiện trường đến kho bãi. Một cá nhân nếu thiếu kỹ năng làm việc nhóm sẽ rất khó để gắn bó lâu dài và tạo ra hiệu quả. Chúng tôi phỏng vấn rất nhiều bạn, kể cả những bạn đã đi làm 2-3 năm, nhưng vẫn thấy rõ điểm yếu này".
Thực trạng "thừa thầy, thiếu thợ giỏi" này đang đặt ra một bài toán cấp bách. Trong khi cơ hội việc làm rộng mở với mức thu nhập hấp dẫn, các doanh nghiệp vẫn loay hoay tìm kiếm nhân sự phù hợp. Nếu không có những giải pháp đột phá, "nút thắt cổ chai" về nhân lực sẽ trở thành lực cản lớn nhất, khiến Việt Nam có nguy cơ lỡ nhịp trong cuộc đua logistics toàn cầu.
Cần một cuộc cách mạng trong đào tạo và sự bắt tay "ba nhà"

TS Vũ Minh Tiến, Phó Hiệu trưởng trường Cao đẳng Kinh tế đối ngoại - COFER (bên trái) đã đưa ra những con số ấn tượng: "Tốc độ tăng trưởng của ngành Logistics Việt Nam dao động từ 14-16%, với giá trị ước tính gần 50 tỷ USD mỗi năm.
Để giải quyết bài toán nhân lực, không thể chỉ trông chờ vào nỗ lực đơn lẻ của bất kỳ bên nào. Đây phải là một chiến lược đồng bộ, đòi hỏi một cuộc "cách mạng" trong tư duy đào tạo và sự hợp tác chặt chẽ giữa nhà trường - doanh nghiệp và các hiệp hội ngành nghề.
Theo ông Trần Chí Dũng, các chương trình đào tạo hiện nay cần phải đi trước một bước, không chỉ đáp ứng nhu cầu hiện tại mà phải dự báo và chuẩn bị cho những kỹ năng của tương lai.
"Chúng ta không thể chỉ đi theo sau. Nếu chương trình đào tạo của chúng ta chậm hơn thực tế 5-10 năm, chúng ta sẽ không bao giờ có cơ hội bắt kịp thế giới. Thế giới đang nói về logistics xanh, logistics tuần hoàn, về chuỗi cung ứng số. Chương trình đào tạo phải tích hợp những nội dung này để sinh viên ra trường không bị bỡ ngỡ", ông Dũng nhấn mạnh.
Đồng quan điểm, TS Vũ Minh Tiến cho biết, trường Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại đã bước vào một giai đoạn phát triển mới, tập trung vào ba trụ cột: Con người, công nghệ và phương pháp. Ông Tiến nói: "Chúng tôi xác định không chỉ đào tạo những gì ngành đang cần, mà còn phải định hướng những gì ngành sẽ cần. Việc ứng dụng công nghệ 4.0, chuyển đổi số vào giảng dạy là yêu cầu bắt buộc. Nhà trường đang đầu tư mạnh mẽ vào việc xây dựng hệ sinh thái số trong đào tạo, từ chương trình, công nghệ đến phương pháp luận".
Một trong những giải pháp được các chuyên gia đồng thuận cao là tăng cường sự kết nối thực chất giữa cơ sở đào tạo và doanh nghiệp. Ông Bùi Tấn Trưởng đề xuất những hình thức hợp tác cụ thể: "Doanh nghiệp có thể phối hợp với nhà trường xây dựng các khóa học ngắn hạn, thực tiễn ngay tại doanh nghiệp. Thay vì chỉ thực tập ngắn ngày, sinh viên có thể tham gia các khóa học 3-6 tháng, được làm quen với quy trình, văn hóa và con người của doanh nghiệp. Qua đó, các bạn không chỉ học được nghề mà còn rèn luyện được kỹ năng mềm".
Bên cạnh đó, việc ký kết các biên bản ghi nhớ, các thỏa thuận hợp tác lâu dài giữa trường và doanh nghiệp sẽ tạo ra một hành lang pháp lý vững chắc cho các hoạt động chung. Doanh nghiệp có thể tham gia vào việc xây dựng, góp ý chương trình đào tạo, cung cấp các chuyên gia để giảng dạy, và tạo điều kiện cho sinh viên thực hành trên các phần mềm, hệ thống thực tế. "Chúng tôi rất mong muốn có những cơ sở thực hành, phòng lab ngay trong nhà trường, với đầy đủ phần cứng, phần mềm từ thiết kế, vận hành đến bán hàng. Logistics không thể dạy chay được," ông Dũng bày tỏ.
TS Vũ Minh Tiến khẳng định nhà trường luôn mở rộng cửa hợp tác: "Chúng tôi chủ động liên kết với các tập đoàn, doanh nghiệp lớn, tận dụng sự hỗ trợ từ Bộ Công thương để tạo ra cầu nối vững chắc, giúp sinh viên tiếp cận sớm với môi trường làm việc chuyên nghiệp".
Yếu tố con người luôn là trung tâm của mọi sự thay đổi. Để đào tạo ra những lứa nhân lực chất lượng, bản thân đội ngũ giảng viên cũng phải liên tục cập nhật, nâng cao trình độ. "Giảng viên phải là những người làm được việc, là người dẫn dắt, có khả năng nghiên cứu để tìm ra giải pháp mới cho doanh nghiệp, từ đó tư vấn ngược lại một cách hiệu quả", ông Trưởng nêu quan điểm.
Về phía sinh viên, theo ông Trưởng, sự chủ động học hỏi, trang bị kỹ năng là yếu tố quyết định. Cơ hội đang rộng mở, nhưng chỉ dành cho những ai chuẩn bị sẵn sàng. Thay vì tâm lý "học để lấy bằng", sinh viên cần xác định "học để làm việc", chủ động tìm kiếm cơ hội thực tập, tham gia các buổi hội thảo, trau dồi ngoại ngữ và đặc biệt là các kỹ năng mềm.
Bình luận bài viết (0)
Gửi bình luận